Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thay đồ
[thay đồ]
|
to change one's clothes; to change
She's gone upstairs to change
Turn around, I'm changing!
Quick-change artist